Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 361 đến 480 trong 2132 kết quả được tìm thấy với từ khóa: l^
lâm râm lâm sàng lâm sàng học lâm sản
lâm sự lâm sơn lâm thâm lâm thời
lâm thổ sản lâm trận lâm trường lâm tuyền
lân lân bang lân bàng lân cận
lân la lân lí lân quang lân quốc
lân tinh lân tuất lâng lâng lâu
lâu đài lâu đời lâu bền lâu dài
lâu la lâu lâu lâu lắc lâu nay
lâu năm lâu ngày lâu nhâu lây
lây bây lây nhây lã chã
lãi lãi suất lãn công lãng đãng
lãng du lãng mạn lãng mạn hoá lãng ngâm
lãng phí lãng quên lãng tử lãng uyển
lãnh lãnh đại lãnh đạm lãnh đạo
lãnh binh lãnh chúa lãnh cung lãnh dục
lãnh hải lãnh hội lãnh ngoại quyền lãnh nguyên
lãnh sam lãnh sự lãnh sự quán lãnh tụ
lãnh thổ lãnh vực lão lão ông
lão đồng chí lão bà lão bệnh học lão bộc
lão dân quân lão dê lão gia lão giáo
lão hủ lão hoá lão khoa lão luyện
lão mẫu lão mưu lão nông lão ngốc
lão nhiêu lão quyền lão suy lão sư
lão thành lão thân lão thần lão thực
lão thị lão trượng lè lẹ
lè nhè lè tè lè xè lèm bèm
lèm nhèm lèn lèn lẹt lèo
lèo khèo lèo lá lèo lái lèo nhèo
lèo tèo lèo xèo
lũ lụt lũ lượt lém lũm

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.